Soạn bài Giấu Của giúp người học khám phá một truyện ngắn hiện đại mang tính châm biếm sâu sắc. Qua hình ảnh người nông dân loay hoay giấu của cải trong hoàn cảnh đất nước chiến tranh, tác phẩm phản ánh tâm lý thực dụng, lo xa và sự thay đổi trong đời sống xã hội. Đây là bài học giàu giá trị phản ánh hiện thực, đồng thời góp phần giúp người đọc nhận diện và phê phán những biểu hiện lệch lạc trong tư tưởng con người.
Giới thiệu về tác giả lộng chương và tác phẩm giấu của
Lộng Chương (1918 – 2003), tên thật là Phạm Văn Hiền, là một trong những cây bút hài kịch nổi tiếng của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông có nhiều đóng góp to lớn cho sân khấu chèo, tuồng, kịch nói, đặc biệt là thể loại hài kịch châm biếm. Các tác phẩm của Lộng Chương thường phản ánh sâu sắc đời sống xã hội, lột tả những thói hư tật xấu của con người qua lăng kính hài hước nhưng thấm đẫm giá trị nhân văn.
Tác phẩm “Giấu Của” là đoạn trích tiêu biểu từ vở hài kịch nổi tiếng Quẫn, sáng tác trong bối cảnh xã hội Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp. Tác phẩm khắc họa rõ nét hình ảnh những con người sống trong cảnh nghèo đói, túng quẫn, luôn lo sợ mất đi chút tài sản ít ỏi. Qua đó, tác giả phê phán nhẹ nhàng lối sống ích kỷ, chỉ biết lo cho bản thân mà quên đi sự sẻ chia, đồng thời khéo léo khơi dậy lòng nhân ái, vị tha trong mỗi con người.
Mẫu soạn bài Giấu của” của tác phẩm Lộng Chương
Bài “Giấu của” của tác giả Lộng Chương là một tác phẩm trào phúng đặc sắc, phản ánh sinh động thói quen giấu giếm, vụ lợi và tâm lý lo sợ “hao của, thiệt thân” của một bộ phận người trong xã hội. Với giọng văn hóm hỉnh, giàu hình ảnh và giàu chất châm biếm, tác giả đã khéo léo phơi bày bản chất ích kỷ, nhỏ nhen của những con người chỉ biết thu vén cho bản thân mà thờ ơ, vô cảm trước những khó khăn, thiếu thốn của người khác. Họ luôn tìm mọi cách che đậy của cải, từ những vật dụng đơn giản cho đến những thứ quý giá, chỉ vì sợ bị phát hiện mà phải chia sẻ hay giúp đỡ.
Không chỉ dừng lại ở hành động vật chất, “giấu của” còn trở thành lối sống khép kín, thiếu cởi mở, khiến con người ngày càng xa rời nhau, đánh mất đi những giá trị tốt đẹp của tình người. Thông qua lối kể chuyện giàu tính trào lộng nhưng thâm thúy, Lộng Chương gửi gắm lời nhắc nhở sâu sắc: của cải vật chất dù nhiều đến đâu cũng không làm nên giá trị con người, chỉ khi biết mở lòng sẻ chia, sống nhân hậu và gắn kết với cộng đồng, con người mới thực sự trở nên giàu có về tinh thần. Đây cũng chính là thông điệp nhân văn mà tác phẩm muốn truyền tải đến người đọc.
Tóm tắt nội dung đoạn trích “Giấu của”
Đoạn trích “Giấu Của” xoay quanh những tình huống hài hước nhưng thấm thía nỗi lo toan của người dân trong hoàn cảnh nghèo khó. Nhân vật chính là ông Bần và bà Tiện, một cặp vợ chồng sống chật vật, luôn lo sợ bị mất đi những tài sản ít ỏi mà mình đang có.
Câu chuyện bắt đầu khi có tin địch càn quét, ông Bần và bà Tiện hốt hoảng tìm cách giấu mọi thứ giá trị trong nhà. Từ cái nồi, chiếc chén đến những vật dụng nhỏ bé, tất cả đều được cặp vợ chồng này toan tính, giấu giếm một cách vụng về nhưng đầy lo lắng. Những tình huống trớ trêu, đối thoại dí dỏm giữa hai nhân vật khiến câu chuyện trở nên vừa buồn cười vừa đáng thương.
Qua đó, tác giả phản ánh chân thực tâm lý người dân trong thời loạn lạc, khi cái nghèo và nỗi sợ hãi khiến con người trở nên nhỏ nhen, chỉ biết toan lo cho bản thân mà quên đi sự cảm thông, san sẻ với cộng đồng. Tác phẩm kết thúc bằng tiếng cười nhẹ nhàng nhưng để lại nhiều suy ngẫm về giá trị vật chất và tinh thần trong cuộc sống.
Phân tích giá trị nghệ thuật và nội dung tư tưởng
“Giấu Của” là đoạn trích đặc sắc trong vở hài kịch Quẫn của Lộng Chương, khắc họa sinh động tâm lý con người trong cảnh đói nghèo, khốn khó. Bằng lối viết hóm hỉnh, tác phẩm không chỉ mang đến tiếng cười mà còn gợi suy ngẫm về tình người và lối sống nhân ái.
Giá trị nội dung tư tưởng của tác phẩm
Tác phẩm “Giấu Của” phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội Việt Nam trong giai đoạn khó khăn, loạn lạc. Thông qua câu chuyện giấu giếm những vật dụng nhỏ bé, tác giả phác họa rõ nét tâm lý con người khi đối mặt với đói nghèo, thiếu thốn.
- Phê phán thói ích kỷ, nhỏ nhen: Trong hoàn cảnh quẫn bách, con người dễ trở nên tính toán, chỉ lo giữ của cho riêng mình mà quên đi sự sẻ chia với người khác.
- Thể hiện nỗi lo sợ mất mát: Những hành động giấu giếm vụng về thể hiện tâm trạng lo âu, bất an khi cuộc sống bị bủa vây bởi đói nghèo và chiến tranh.
- Gửi gắm thông điệp nhân văn: Dù cuộc sống khó khăn, con người cần biết mở lòng, sống chan hòa, yêu thương và giúp đỡ nhau để vượt qua hoạn nạn.
Giá trị nghệ thuật
- Nghệ thuật xây dựng tình huống kịch hấp dẫn: Tác giả khéo léo tạo nên những tình huống oái oăm, trớ trêu từ chính những hành động rất đời thường, tạo nên tiếng cười nhẹ nhàng mà sâu sắc.
- Ngôn ngữ hài hước, sinh động: Lời thoại tự nhiên, mộc mạc, mang đậm màu sắc dân gian khiến tác phẩm gần gũi với người đọc, người xem.
- Khắc họa nhân vật giàu tính biểu tượng: Ông Bần và bà Tiện là hình ảnh tiêu biểu cho những con người trong xã hội nghèo đói, lo toan, vừa đáng thương, vừa đáng trách.
- Kết hợp giữa tiếng cười và sự châm biếm: Tiếng cười không đơn thuần để mua vui mà mang tính giáo dục, giúp người xem nhận ra những hạn chế trong cách nghĩ, cách sống của bản thân.
Bài học rút ra từ tác phẩm “Giấu của”
- Sống biết sẻ chia, không nên ích kỷ: Trong hoàn cảnh khó khăn, thay vì chỉ lo giữ của cho riêng mình, con người cần biết mở lòng, giúp đỡ lẫn nhau để cùng vượt qua hoạn nạn.
- Không để vật chất chi phối đạo đức: Dù đời sống còn thiếu thốn, cũng không nên quá coi trọng tài sản mà đánh mất những giá trị tinh thần cao đẹp như tình thương và lòng nhân ái.
- Giữ vững tinh thần lạc quan, hài hước: Tác phẩm nhắc nhở mỗi người hãy biết mỉm cười, giữ tinh thần lạc quan ngay cả trong nghịch cảnh, để cuộc sống nhẹ nhàng và ý nghĩa hơn.
- Phê phán thói quen nhỏ nhen, toan tính: Từ hình ảnh ông Bần, bà Tiện, tác phẩm châm biếm nhẹ nhàng thói sống thực dụng, chỉ biết lo cho bản thân mà quên đi cộng đồng.
Qua tiếng cười sâu cay, “Giấu Của” mang đến thông điệp về một lối sống giàu tình người, đề cao giá trị đạo đức và khơi dậy tinh thần đoàn kết trong mọi hoàn cảnh.