Tại thuviennd.com, tài liệu hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 7 Language giúp học sinh nắm vững kiến thức, hiểu rõ bài học và làm bài tập chính xác. Đây là nguồn tài liệu hữu ích hỗ trợ học tập hiệu quả và nâng cao kỹ năng.
PRONUNCIATION
Câu 1 trang 77 Tiếng Anh 10 Global Success
Listen and repeat. Pay attention to the syllable with the primary stress
(Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến âm tiết có trọng âm chính)
Nội dung bài nghe:
Câu hỏi 2 Tiếng Anh 10 Global Success trang 77
Listen and mark the primary stress in the words in bold. Then practise saying the sentences.
(Nghe và đánh dấu trọng âm chính trong các từ được in đậm. Sau đó tập nói các câu.)
Lời giải:
- Viet Nam is a member of different inter’national organi’sations.
- Our responsi’bility is to help the most disad’vantaged children.
- This organi’sation aims to promote environ’mental protection.
- UNICEF aims to create edu’cational oppor’tunities for all children.
Dịch:
- Việt Nam là thành viên của các tổ chức quốc tế khác nhau.
- Trách nhiệm của chúng tôi là giúp đỡ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất.
- Tổ chức này nhằm thúc đẩy bảo vệ môi trường.
- UNICEF nhằm tạo cơ hội giáo dục cho tất cả trẻ em.
VOCABULARY
Câu số 1 trang 78 Tiếng Anh 10
Match the words in bold with their meanings in the box
(Nối các từ in đậm với nghĩa của chúng trong hộp)
- Because we are a member of the WTO, our goods can enter more markets.
- Organising different festivals helps Viet Nam promote local customs and values.
- UNICEF particularly aims to support the most disadvantaged children.
- UNDP has committed to provide Viet Nam with technical support and advice.
- Viet Nam welcomes foreign businesses who want to invest in the economy.
Đáp án:
- C
- D
- A
- E
- B
Giải thích:
enter (v) vào
promote (v) thúc đẩy
aim (v) nhằm, có mục đích
committed cam kết
welcome (v) chào đón
intends: hướng đến
encourage (v) khuyến khích
is pleased to accept: vui vẻ chấp nhận
promised: hứa
go into: đi vào
Dịch:
- Vì chúng tôi là thành viên của WTO, hàng hóa của chúng tôi có thể vào nhiều thị trường hơn.
- Tổ chức các lễ hội khác nhau giúp Việt Nam quảng bá các phong tục và giá trị địa phương.
- UNICEF đặc biệt hướng tới hỗ trợ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất.
- UNDP đã cam kết cung cấp cho Việt Nam sự hỗ trợ và tư vấn kỹ thuật.
- Việt Nam hoan nghênh các doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư vào nền kinh tế.
Câu hỏi số 2 Tiếng Anh 10 trang 78
Complete the following sentences, using the correct forms of the words in bold in 1
(Hoàn thành các câu sau, sử dụng các dạng đúng của các từ in đậm trong 1)
- Joining the WTO has helped Viet Nam _________ its economic growth.
- Viet Nam _________ foreign investors in various parts of the economy.
- We _________ to use the donations effectively We have signed an agreement on this.
- This environmental organisation _________ to protect local forests. It has a detailed plan to achieve this.
- We need to improve the quality of goods and services so that they can _________ new markets.
Lời giải:
- promote
- welcomes
- commit
- aims
- enter
Giải thích:
enter: vào
promote: thúc đẩy
aim: nhằm mục đích
committed: cam kết
welcome: chào đón
Dịch:
- Gia nhập WTO đã giúp Việt Nam thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Việt Nam hoan nghênh các nhà đầu tư nước ngoài trong nhiều lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế.
- Chúng tôi cam kết sử dụng các khoản đóng góp một cách hiệu quả. Chúng tôi đã ký một thỏa thuận về điều này.
- Tổ chức môi trường này nhằm mục đích bảo vệ rừng địa phương. Nó có một kế hoạch chi tiết để đạt được điều này.
- Chúng ta cần cải thiện chất lượng hàng hóa và dịch vụ để họ có thể thâm nhập vào các thị trường mới.
Lời kết
Tài liệu hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 7 Language giúp học sinh củng cố kiến thức, hoàn thành bài tập dễ dàng và tự tin hơn trong học tập. Hãy luyện tập thường xuyên để tiến bộ!